Đọc nhanh: 休达 (hưu đạt). Ý nghĩa là: Sebta hoặc Ceuta (thành phố ở phía bắc Maroc).
休达 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sebta hoặc Ceuta (thành phố ở phía bắc Maroc)
Sebta or Ceuta (city in north Morocco)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休达
- 下达 号令
- truyền lệnh xuống dưới.
- 个人 和 集体 是 休戚相关 的
- Cá nhân và tập thể liên quan chặt chẽ.
- 不达 目的 不止
- không đạt được mục đích thì không dừng lại.
- 中午 是 休息 的 好时机
- Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 两人 见面 每每 争论不休
- Cả hai thường xuyên tranh cãi không ngừng khi gặp nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
达›