休耕田 xiūgēngtián
volume volume

Từ hán việt: 【hưu canh điền】

Đọc nhanh: 休耕田 (hưu canh điền). Ý nghĩa là: ruộng bỏ hoá.

Ý Nghĩa của "休耕田" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

休耕田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ruộng bỏ hoá

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休耕田

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 决定 juédìng ràng 农田 nóngtián 休闲 xiūxián

    - Chúng tôi quyết định để đất nghỉ.

  • volume volume

    - 找到 zhǎodào xīn 油田 yóutián 决不罢休 juébùbàxiū

    - không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi

  • volume volume

    - 农民 nóngmín 正在 zhèngzài 耕田 gēngtián

    - Nông dân đang cày ruộng.

  • volume volume

    - 耕作 gēngzuò 园田化 yuántiánhuà ( 精耕细作 jīnggēngxìzuò )

    - cày sâu bừa kỹ (làm ruộng đại trà cũng cày sâu cuốc bẫm và vun trồng kỹ lưỡng như ở vườn rau.)

  • volume volume

    - 辛勤 xīnqín 耕作 gēngzuò 田地 tiándì

    - Anh ấy chăm chỉ canh tác ruộng đồng.

  • volume volume

    - 那片 nàpiàn 田沃肥 tiánwòféi 宜耕 yígēng

    - Cánh đồng đó màu mỡ thích hợp cày cấy.

  • volume volume

    - 去掉 qùdiào 田塍 tiánchéng 地界 dìjiè 增加 zēngjiā 耕地面积 gēngdìmiànjī

    - phá bỏ bờ ruộng, tăng thêm diện tích trồng trọt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 田畔 tiánpàn 休息 xiūxī

    - Chúng tôi nghỉ ngơi ở rìa ruộng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hu , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OD (人木)
    • Bảng mã:U+4F11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:W (田)
    • Bảng mã:U+7530
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Lỗi 耒 (+4 nét)
    • Pinyin: Gēng
    • Âm hán việt: Canh
    • Nét bút:一一一丨ノ丶一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QDTT (手木廿廿)
    • Bảng mã:U+8015
    • Tần suất sử dụng:Cao