休妻 xiū qī
volume volume

Từ hán việt: 【hưu thê】

Đọc nhanh: 休妻 (hưu thê). Ý nghĩa là: từ chối vợ của một người, để vợ.

Ý Nghĩa của "休妻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

休妻 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. từ chối vợ của một người

to repudiate one's wife

✪ 2. để vợ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休妻

  • volume volume

    - 休书 xiūshū ( 休妻 xiūqī de 文书 wénshū )

    - Giấy ly hôn

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 妻子 qīzǐ 生病 shēngbìng ér 休妻 xiūqī

    - Anh ấy bỏ vợ vì vợ bị bệnh.

  • volume volume

    - chū 休弃 xiūqì 妻子 qīzǐ

    - người vợ đã li dị

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 结为 jiéwèi 夫妻 fūqī

    - Hai người kết thành vợ chồng.

  • volume volume

    - 中馈犹虚 zhōngkuìyóuxū ( 没有 méiyǒu 妻室 qīshì )

    - chưa vợ

  • volume volume

    - 休妻 xiūqī zài 古代 gǔdài shì jiàn 大事 dàshì

    - Bỏ vợ là một việc lớn trong thời cổ đại.

  • volume volume

    - 也罢 yěbà 今天 jīntiān 我们 wǒmen jiù 休息 xiūxī ba

    - Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.

  • volume volume

    - zhà 可阵 kězhèn 头夫 tóufū què 那堪 nàkān xiàng lǎo gèng 亡妻 wángqī

    - Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hu , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OD (人木)
    • Bảng mã:U+4F11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Qī , Qì
    • Âm hán việt: Thê , Thế
    • Nét bút:一フ一一丨フノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JLV (十中女)
    • Bảng mã:U+59BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao