Đọc nhanh: 休妻 (hưu thê). Ý nghĩa là: từ chối vợ của một người, để vợ.
休妻 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. từ chối vợ của một người
to repudiate one's wife
✪ 2. để vợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休妻
- 休书 ( 休妻 的 文书 )
- Giấy ly hôn
- 他 因为 妻子 生病 而 休妻
- Anh ấy bỏ vợ vì vợ bị bệnh.
- 出 弃 ( 休弃 妻子 )
- người vợ đã li dị
- 两人 结为 夫妻
- Hai người kết thành vợ chồng.
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 休妻 在 古代 是 件 大事
- Bỏ vợ là một việc lớn trong thời cổ đại.
- 也罢 , 今天 我们 就 休息 吧
- Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.
- 乍 可阵 头夫 却 马 那堪 向 老 更 亡妻
- Thà mất ngựa giữa trận tiền, còn hơn đến tuổi già rồi mà lại mất vợ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
妻›