休兆 xiū zhào
volume volume

Từ hán việt: 【hưu triệu】

Đọc nhanh: 休兆 (hưu triệu). Ý nghĩa là: cơn sốc; cơn choáng, bị sốc; bị choáng.

Ý Nghĩa của "休兆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

休兆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cơn sốc; cơn choáng

臨床上常見的一種綜合病癥,因身體受到劇烈損傷、過冷、過于疲勞或精神上受到嚴重刺激而使中樞神經系統發生抑制,從而導致其他系統機能的紊亂。主要癥狀是血壓下降,血流減慢, 四肢發冷,臉色蒼白,體溫下降,神志淡漠等。

✪ 2. bị sốc; bị choáng

發生休克。 (英shock) 。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休兆

  • volume volume

    - 鸟儿 niǎoér 鸣叫 míngjiào shì 春天 chūntiān 到来 dàolái de 征兆 zhēngzhào

    - Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.

  • volume volume

    - 也罢 yěbà 今天 jīntiān 我们 wǒmen jiù 休息 xiūxī ba

    - Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.

  • volume volume

    - 争论不休 zhēnglùnbùxiū

    - tranh luận không dứt

  • volume volume

    - 亨宁 hēngníng shì 宾州 bīnzhōu de 退休 tuìxiū 炼钢 liàngāng 工人 gōngrén

    - Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.

  • volume volume

    - 中午 zhōngwǔ shì 休息 xiūxī de 好时机 hǎoshíjī

    - Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 不祥 bùxiáng de 预兆 yùzhào

    - điềm báo không tốt

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yào 早点儿 zǎodiǎner 休息 xiūxī

    - Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!

  • - 今天 jīntiān 休息 xiūxī fàng 轻松 qīngsōng

    - Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hu , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OD (人木)
    • Bảng mã:U+4F11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Triệu
    • Nét bút:ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMUO (中一山人)
    • Bảng mã:U+5146
    • Tần suất sử dụng:Cao