Đọc nhanh: 休兆 (hưu triệu). Ý nghĩa là: cơn sốc; cơn choáng, bị sốc; bị choáng.
休兆 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơn sốc; cơn choáng
臨床上常見的一種綜合病癥,因身體受到劇烈損傷、過冷、過于疲勞或精神上受到嚴重刺激而使中樞神經系統發生抑制,從而導致其他系統機能的紊亂。主要癥狀是血壓下降,血流減慢, 四肢發冷,臉色蒼白,體溫下降,神志淡漠等。
✪ 2. bị sốc; bị choáng
發生休克。 (英shock) 。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休兆
- 鸟儿 鸣叫 是 春天 到来 的 征兆
- Chim hót là dấu hiệu mùa xuân đến.
- 也罢 , 今天 我们 就 休息 吧
- Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.
- 争论不休
- tranh luận không dứt
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 中午 是 休息 的 好时机
- Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.
- 不祥 的 预兆
- điềm báo không tốt
- 今天 你 要 早点儿 休息 !
- Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
兆›