Đọc nhanh: 休伦湖 (hưu luân hồ). Ý nghĩa là: Hồ Huron, một trong những Hồ lớn 五大湖.
✪ 1. Hồ Huron, một trong những Hồ lớn 五大湖
Lake Huron, one of the Great Lakes 五大湖 [Wu3 dà hú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休伦湖
- 五湖四海
- ngũ hồ tứ hải.
- 也罢 , 今天 我们 就 休息 吧
- Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.
- 争论不休
- tranh luận không dứt
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 项目 完毕 , 大家 可以 休息 了
- Dự án đã hoàn tất, mọi người có thể nghỉ ngơi.
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
- 湖南 邵阳 休闲 旅游 开发 研究
- Nghiên cứu về sự phát triển của du lịch giải trí ở Thiệu Dương, Hồ Nam
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
伦›
湖›