Đọc nhanh: 休书 (hưu thư). Ý nghĩa là: Ngày xưa chỉ tờ giấy li dị với vợ..
休书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ngày xưa chỉ tờ giấy li dị với vợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休书
- 休书 ( 休妻 的 文书 )
- Giấy ly hôn
- 他 经常 在 图书馆 休闲
- Anh ấy hay nghỉ ngơi tại thư viện.
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一部 好 的 百科全书 是 知识 宝库
- Một cuốn bách khoa toàn thư tốt là kho tàng tri thức.
- 一罗书 整齐 摆放
- Một gốt sách bày biện gọn gàng.
- 这 本书 的 作者 是 一个 退休 上校 , 他 过去 常 参与 策划 间谍活动
- Tác giả cuốn sách này là một cựu trung tá, người đã tham gia thường xuyên vào các hoạt động gián điệp trong quá khứ.
- 一摞 书 放在 角落里
- Một chồng sách được đặt ở trong góc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
休›