打伙 dǎ huǒ
volume volume

Từ hán việt: 【đả hoả】

Đọc nhanh: 打伙 (đả hoả). Ý nghĩa là: Người đi đường nghỉ dọc đường nấu ăn hoặc ăn cơm. § Cũng viết là đả hỏa 打火; đả khỏa 打夥. Họp bạn; kết bạn. § Cũng viết là đả khỏa 打夥..

Ý Nghĩa của "打伙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

打伙 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Người đi đường nghỉ dọc đường nấu ăn hoặc ăn cơm. § Cũng viết là đả hỏa 打火; đả khỏa 打夥. Họp bạn; kết bạn. § Cũng viết là đả khỏa 打夥.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打伙

  • volume volume

    - 成帮 chéngbāng 打伙儿 dǎhuǒér

    - kết bọn

  • volume volume

    - 打击 dǎjī 流氓团伙 liúmángtuánhuǒ

    - đội tấn công bọn lưu manh

  • volume volume

    - 这个 zhègè 笨家伙 bènjiāhuo zhè shì 今天 jīntiān 打坏 dǎhuài de 第二个 dìèrgè 玻璃杯 bōlíbēi

    - Bạn ngu ngốc này! Đây là chiếc cốc thủy tinh thứ hai mà bạn đã làm vỡ hôm nay.

  • volume volume

    - 记得 jìde 那家伙 nàjiāhuo yòng 撞球杆 zhuàngqiúgān de tóu 扭伤 niǔshāng 颈子 jǐngzi de shì ma

    - Còn nhớ khi gã đó đánh tôi bằng một cái bim bim và khiến tôi ngửa cổ lên không?

  • volume volume

    - 几个 jǐgè rén 打伙儿 dǎhuǒér 上山 shàngshān 采药 cǎiyào

    - mấy người cùng nhau lên núi hái thuốc.

  • volume volume

    - 弟弟 dìdì 小伙伴 xiǎohuǒbàn men zài 院子 yuànzi de 吵闹声 chǎonàoshēng 打断 dǎduàn le de 思路 sīlù

    - Tiếng ồn ào của anh trai và bạn bè trong sân cắt ngang dòng suy nghĩ của anh.

  • volume volume

    - 六十多岁 liùshíduōsuì le 怎能 zěnnéng gēn 小伙子 xiǎohuǒzi 打比 dǎbǐ ne

    - ông ấy đã 60 tuổi, làm sao có thể so bì với bọn trẻ được?

  • - shì 打篮球 dǎlánqiú de hǎo 伙伴 huǒbàn

    - Anh ấy là bạn đồng đội chơi bóng rổ của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả , Khoả , Loã
    • Nét bút:ノ丨丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OF (人火)
    • Bảng mã:U+4F19
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao