伏龙 fú lóng
volume volume

Từ hán việt: 【phục long】

Đọc nhanh: 伏龙 (phục long). Ý nghĩa là: Con rồng nằm mọp một chỗ, còn giấu mình. Chỉ người tài chưa gặp thời..

Ý Nghĩa của "伏龙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伏龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Con rồng nằm mọp một chỗ, còn giấu mình. Chỉ người tài chưa gặp thời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏龙

  • volume volume

    - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

  • volume volume

    - chǎn 运销 yùnxiāo 一条龙 yītiáolóng

    - dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián shì 2024 nián shì lóng nián de

    - Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.

  • volume volume

    - 乐曲 yuèqǔ 起伏跌宕 qǐfúdiēdàng

    - khúc nhạc du dương trầm bổng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen huà 龙舟 lóngzhōu 比赛 bǐsài

    - Họ chèo thuyền rồng thi đấu.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 伏天 fútiān 特别 tèbié

    - Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiǎng 大家 dàjiā 分享 fēnxiǎng de shì de 偶像 ǒuxiàng 成龙 chénglóng

    - Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 埋伏 máifú

    - Bọn họ mai phục ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Long 龍 (+0 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng , Máng
    • Âm hán việt: Long , Lũng , Sủng
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IKP (戈大心)
    • Bảng mã:U+9F99
    • Tần suất sử dụng:Rất cao