Đọc nhanh: 伏龙 (phục long). Ý nghĩa là: Con rồng nằm mọp một chỗ, còn giấu mình. Chỉ người tài chưa gặp thời..
伏龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Con rồng nằm mọp một chỗ, còn giấu mình. Chỉ người tài chưa gặp thời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏龙
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 产 运销 一条龙
- dây chuyền sản xuất và vận chuyển hàng hoá đi tiêu thụ.
- 今年 是 2024 年 , 是 龙 年 的
- Năm nay là năm 2024, tức năm Thìn.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 今年 的 伏天 特别 热
- Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 他们 在 此 埋伏
- Bọn họ mai phục ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
龙›