Đọc nhanh: 威伏 (uy phục). Ý nghĩa là: Dùng sức mạnh mà khiến người khác theo mình..
威伏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dùng sức mạnh mà khiến người khác theo mình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 威伏
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 黑麦 威士忌
- rượu whiskey lúa mạch
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 于思 的 样子 很 有 威严
- Hình dáng râu rậm rất uy nghiêm.
- 不要 被 他 的 威吓 所 吓倒
- Đừng bị sự uy hiếp của anh ấy làm cho hoảng sợ.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 乐曲 起伏跌宕
- khúc nhạc du dương trầm bổng.
- 也许 他 带 多 了 威士忌 带少 了 补给品
- Có lẽ vì anh ta mang nhiều rượu whisky hơn là tiếp tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
威›