伏祈 fú qí
volume volume

Từ hán việt: 【phục kì】

Đọc nhanh: 伏祈 (phục kì). Ý nghĩa là: Cúi mình cầu xin; thỉnh cầu..

Ý Nghĩa của "伏祈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伏祈 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cúi mình cầu xin; thỉnh cầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏祈

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 父亲 fùqīn de 肩头 jiāntóu 哭泣 kūqì

    - Anh ấy dựa vào vai cha khóc.

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 暗处 ànchù 观察 guānchá 情况 qíngkuàng

    - Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 窗边 chuāngbiān

    - Cậu ấy tựa bên cửa sổ.

  • volume volume

    - 零落 língluò de 枪声 qiāngshēng 此起彼伏 cǐqǐbǐfú

    - tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.

  • volume volume

    - xìng

    - Anh ấy họ Phục.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 埋伏 máifú

    - Bọn họ mai phục ở đây.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 蜷伏 quánfú zhe 睡觉 shuìjiào

    - anh ấy thích nằm co ngủ.

  • volume volume

    - zài 寺庙 sìmiào 里点 lǐdiǎn xiāng 祈福 qífú

    - Anh ấy thắp hương cầu nguyện tại chùa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+4 nét)
    • Pinyin: Guǐ , Qí
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:丶フ丨丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFHML (戈火竹一中)
    • Bảng mã:U+7948
    • Tần suất sử dụng:Cao