Đọc nhanh: 伏剑 (phục kiếm). Ý nghĩa là: Dùng gươm tự vẫn..
伏剑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dùng gươm tự vẫn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏剑
- 他伏 在 父亲 的 肩头 哭泣
- Anh ấy dựa vào vai cha khóc.
- 他 拔剑 出鞘
- Anh ta rút kiếm ra khỏi vỏ.
- 他 把 穗系 在 了 剑柄 上
- Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.
- 他伏 在 窗边
- Cậu ấy tựa bên cửa sổ.
- 零落 的 枪声 此起彼伏
- tiếng súng lác đác hết đợt này đến đợt khác.
- 今年 的 伏天 特别 热
- Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.
- 他 姓 伏
- Anh ấy họ Phục.
- 他 喜欢 蜷伏 着 睡觉
- anh ấy thích nằm co ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
剑›