Đọc nhanh: 伏莽 (phục mãng). Ý nghĩa là: Nguyên nghĩa là quân đội ẩn núp trong bụi rậm. Người đời sau dùng chỉ trộm cướp ẩn núp. ☆Tương tự: đạo phỉ 盜匪..
伏莽 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyên nghĩa là quân đội ẩn núp trong bụi rậm. Người đời sau dùng chỉ trộm cướp ẩn núp. ☆Tương tự: đạo phỉ 盜匪.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏莽
- 鲁莽 从事
- làm chuyện lỗ mãng.
- 他 的 举动 十分 鲁莽
- Hành động của anh ấy rất lỗ mãng.
- 他 总是 这么 莽撞
- Anh ấy luôn rất liều lĩnh.
- 他伏 在 窗边
- Cậu ấy tựa bên cửa sổ.
- 他 的 心情 起伏不定
- Tâm trạng của anh ấy lên xuống thất thường.
- 他 姓 伏
- Anh ấy họ Phục.
- 他们 鲁莽 仓促 地 采取 了 行动
- Họ hành động hấp tấp và thiếu suy nghĩ.
- 他 喜欢 蜷伏 着 睡觉
- anh ấy thích nằm co ngủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
莽›