Đọc nhanh: 伏牛山 (phục ngưu sơn). Ý nghĩa là: phục ngưu sơn (dãy núi phía tây tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
✪ 1. phục ngưu sơn (dãy núi phía tây tỉnh Hà Nam, Trung Quốc)
河南省西部山脉,为秦岭东段支脉,西北一东南走向,长400公里,为淮河、汉水分水岭主峰老君山高2192米
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏牛山
- 山脉 蜿蜒 起伏
- Dãy núi uốn lượn.
- 伏牛山 是 秦岭 的 支脉
- núi Phục Ngưu là nhánh của núi Tần Lĩnh.
- 群山 颠连 起伏
- núi non kéo dài vô tận.
- 群山 在 远处 起伏
- Những ngọn núi xa xa nhấp nhô.
- 起伏 的 山峦 很 壮观
- Những dãy núi nhấp nhô rất hùng vĩ.
- 我 在 起伏 的 山路 上 行驶
- Tôi lái xe trên con đường núi nhấp nhô.
- 彩虹 还有 起伏 绵延 的 青山 对 吗
- Cầu vồng và đồi xanh trập trùng?
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
山›
牛›