伏案 fú'àn
volume volume

Từ hán việt: 【phục án】

Đọc nhanh: 伏案 (phục án). Ý nghĩa là: dựa bàn; cúi đầu (đọc sách hoặc viết chữ). Ví dụ : - 伏案写作 ngồi dựa bàn viết lách

Ý Nghĩa của "伏案" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伏案 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dựa bàn; cúi đầu (đọc sách hoặc viết chữ)

上身靠在桌子上 (读书、写字)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 伏案写作 fúànxiězuò

    - ngồi dựa bàn viết lách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏案

  • volume volume

    - 伏案写作 fúànxiězuò

    - ngồi dựa bàn viết lách

  • volume volume

    - 五卅惨案 wǔsàcǎnàn

    - cuộc thảm sát Ngũ Tạp (phong trào 30 tháng 5; cuộc biểu tình chống đế quốc do Đảng Cộng sản Trung quốc lãnh đạo ngày 30/5/1925)

  • volume volume

    - 交通管理 jiāotōngguǎnlǐ 条例 tiáolì 草案 cǎoàn

    - bản phát thảo điều lệ về quản lý giao thông

  • volume volume

    - 亚瑟 yàsè · 科恩 kēēn de 案子 ànzi ma

    - Về vụ truy tố Arthur Cohen?

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 伏天 fútiān 特别 tèbié

    - Những ngày hè nóng nhất trong năm này đặc biệt nóng.

  • volume volume

    - zhōng 埋伏 máifú

    - rơi vào ổ mai phục.

  • volume volume

    - 麦克 màikè 莫特 mòtè àn hái 足够 zúgòu

    - Tệp McDermott không kết nối các dấu chấm.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 必须 bìxū 提交 tíjiāo 设计方案 shèjìfāngàn

    - Hôm nay phải nộp phương án thiết kế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bặc , Phu , Phúc , Phục
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4F0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: àn
    • Âm hán việt: Án
    • Nét bút:丶丶フフノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JVD (十女木)
    • Bảng mã:U+6848
    • Tần suất sử dụng:Rất cao