Đọc nhanh: 伏尔加河 (phục nhĩ gia hà). Ý nghĩa là: sông Vôn-ga; sông Volga.
✪ 1. sông Vôn-ga; sông Volga
欧洲最大河流位于前苏联境内长约3690公里,流域面积136万平方公里河上建有多座水利枢纽工程,有古比雪夫、伏尔加格勒水电站经伏尔加-波罗的海运河,莫斯科运河、伏尔加-顿河通航运河,已把伏尔加河与前苏联欧洲地区水系相沟通,交通便捷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏尔加河
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 库尔特 和 我 在 威斯康星州 参加 枪展
- Kurt và tôi đã tham gia một buổi trình diễn súng ở Wisconsin
- 在 星巴克 杯里装 伏特加
- Đổ đầy vodka vào cốc Starbucks.
- 所以 我 推荐 班加罗尔
- Đó là lý do tại sao tôi đề nghị Bangalore.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 来 两杯 贝尔 维迪 加冰
- Hai Belvederes trên đá.
- 比尔 不肯 参加 球赛 , 因为 他 知道 他 的 球艺 不好 , 而 他 又 爱面子
- Bill không muốn tham gia trận bóng, vì anh ta biết kỹ năng bóng đá của mình không tốt và anh ta lại quan tâm đến danh dự.
- 替 这 男士 送杯 卡 泰尔 一号 伏特加 好 吗
- Bạn có vui lòng mang cho quý ông một Ketel One không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
加›
尔›
河›