Đọc nhanh: 休伊特 (hưu y đặc). Ý nghĩa là: Hewitt.
休伊特 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hewitt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休伊特
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 伊 的 美食 独特
- Ẩm thực của Iran rất độc đáo.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 下车伊始
- vừa mới xuống xe
- 不获 全胜 , 决不 甘休
- không giành được thắng lợi trọn vẹn, quyết không chịu thôi.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 老师 说 只 惩罚 珍妮特 、 乔治 和 休 因而 饶 了 我
- Giáo viên nói chỉ phạt Jenny, George và Hugh, nên đã tha tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
休›
特›