Đọc nhanh: 伎巧 (kỹ xảo). Ý nghĩa là: kỹ xảo, kỹ năng, kỹ thuật.
伎巧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ xảo, kỹ năng, kỹ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伎巧
- 他 巧妙 地 隐藏 了 真相
- Anh đã khéo léo che giấu sự thật.
- 他 掌握 了 游泳 的 技巧
- Anh ấy thành thạo kỹ năng bơi lội.
- 鬼蜮伎俩
- mưu mẹo nham hiểm
- 他 巧妙 地 错开 了 危险
- Anh ấy khéo léo tránh được nguy hiểm.
- 他 学习 烹调 技巧
- Anh ấy học kỹ thuật nấu ăn.
- 他 总 说 巧话 骗人
- Anh ấy luôn nói những lời giả dối để lừa người.
- 他 总是 想 投机取巧
- Anh ta luôn muốn lợi dụng kẽ hở.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伎›
巧›