Đọc nhanh: 伍廷芳 (ngũ đình phương). Ý nghĩa là: Wu Tingfang (1842-1922), nhà ngoại giao và luật sư.
伍廷芳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wu Tingfang (1842-1922), nhà ngoại giao và luật sư
Wu Tingfang (1842-1922), diplomat and lawyer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伍廷芳
- 芳廷 承袭 了 芭蕾舞 艺术 的 最 优秀 的 传统
- 芳廷 đã thừa kế những truyền thống tốt nhất của nghệ thuật ballet.
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 他 不屑 与 小人 为伍
- Anh ta không thèm kết giao với kẻ tiểu nhân.
- 他 借 了 伍仟 块钱
- Anh ấy đã mượn 5000 tệ.
- 他们 的 观点 已经 落伍
- Quan điểm của họ đã lạc hậu.
- 他们 的 队伍 势力 孤单
- Thế lực của đôi họ rất yếu.
- 他 倒戈 对抗 自己 的 队伍
- Anh ta phản bội và chống lại đội của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伍›
廷›
芳›