Đọc nhanh: 伍家岗 (ngũ gia cương). Ý nghĩa là: Quận Wujiagang của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Wujiagang của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc
Wujiagang district of Yichang city 宜昌市 [Yi2chāngshì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伍家岗
- 大家 快点 , 别 落伍 !
- Mọi người nhanh lên, đừng lạc đội ngũ.
- 一大批 非洲 独立国家 应运而生
- Một số lượng lớn các nước châu Phi độc lập theo hoàn cảnh mà ra đời.
- 大家 猜 了 半天 , 末了 还是 小伍 猜中 了
- mọi người đoán cả buổi, cuối cùng vẫn là cậu Ngũ đoán ra.
- 大家 快速 解散 队伍
- Mọi người nhanh chóng giải tán đội.
- 一口气 跑 到 家
- Chạy một mạch về nhà.
- 队伍 解散 后 , 大家 都 在 操场上 休息 喝水
- sau khi giải tán đội ngũ, mọi người nghỉ ngơi uống nước trên thao trường.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 它 登记 在 一家 退伍军人 中心 名下
- Cô ấy đã đăng ký vào trung tâm cựu chiến binh đình chiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伍›
家›
岗›