Đọc nhanh: 伍家岗区 (ngũ gia cương khu). Ý nghĩa là: Quận Wujiagang của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Wujiagang của thành phố Nghi Xương 宜昌 市 , Hồ Bắc
Wujiagang district of Yichang city 宜昌市 [Yi2 chāng shì], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伍家岗区
- 我家 小区 的 周围 很 安静
- Xung quanh khu dân cư của tôi rất yên tĩnh.
- 大家 快点 , 别 落伍 !
- Mọi người nhanh lên, đừng lạc đội ngũ.
- 他 在 郊区 住家
- Anh ấy sống ở ngoại ô.
- 队伍 解散 后 , 大家 都 在 操场上 休息 喝水
- sau khi giải tán đội ngũ, mọi người nghỉ ngơi uống nước trên thao trường.
- 这个 地区 已 为 无家可归者 搭建 了 一些 帐篷
- Một số lều trại đã được dựng lên trong khu vực dành cho người vô gia cư.
- 小区 门口 有 一家 超市
- Cổng vào tiểu khu có một cái siêu thị.
- 能 从 那个 社区 的 家庭 动力学 方面
- Có thể nhận ra điều gì đó trong động lực gia đình
- 有 几家 公司总部 设在 这个 地区
- Một số công ty có trụ sở tại khu vực này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伍›
区›
家›
岗›