Đọc nhanh: 伏明霞 (phục minh hà). Ý nghĩa là: Fu Mingxia (1978-), nhà vô địch lặn Trung Quốc.
伏明霞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fu Mingxia (1978-), nhà vô địch lặn Trung Quốc
Fu Mingxia (1978-), Chinese diving champion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伏明霞
- 天空 几抹 晚霞 , 鲜明 悦目
- mấy vệt ráng chiều trên bầu trời rất đẹp mắt.
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 灿烂 的 晚霞 预示 明天 又 是 好 天气
- ráng chiều rực rỡ báo trước ngày mai thời tiết rất tốt.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 三伏天
- tam phục thiên
- 三伏天
- tiết tam phục
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
明›
霞›