Đọc nhanh: 何西阿书 (hà tây a thư). Ý nghĩa là: Sách Ô-sê.
何西阿书 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sách Ô-sê
Book of Hosea
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 何西阿书
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 你 何必 东奔西跑 浪费时间
- Bạn hà tất gì phải chạy ngược chạy xuôi lãng phí thời gian.
- 洁 西卡 情况 如何
- Jessica khỏe không?
- 我 查找 了 多家 书店 和 图书馆 , 但 没查 到 任何 信息
- Tôi đã tìm kiếm ở nhiều hiệu sách và thư viện nhưng không tìm thấy bất kỳ thông tin nào.
- 把 墙边 儿 的 东西 挪动 一下 , 腾出 地方 放 书架
- dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
- 她 正在 学习 如何 写 楷书
- Cô ấy đang học cách viết chữ Khải.
- 你 觉得 这 本书 如何 ?
- Bạn cảm thấy quyển sách này thế nào?
- 书 和 红薯 在 我们 村里 都 是 稀奇 东西
- Sách và khoai lang đều là những thứ hiếm lạ tại thông chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
何›
西›
阿›