Đọc nhanh: 伊蚊 (y văn). Ý nghĩa là: Aedes, một giống muỗi. Ví dụ : - 你知道埃及伊蚊吗 Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?
伊蚊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Aedes, một giống muỗi
Aedes, a genus of mosquito
- 你 知道 埃及 伊蚊 吗
- Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊蚊
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 你 知道 埃及 伊蚊 吗
- Bạn đã bao giờ nghe nói về Aedes aegypti chưa?
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 伊 很 有 才华
- Cô ấy rất có tài năng.
- 他 被 蚊子 叮 了
- Anh ấy bị muỗi đốt rồi.
- 伊娃 总有 办法 的
- Eva sẽ tìm ra cách.
- 伊利诺伊州 检办
- Người dân Illinois.
- 伊姓 的 人 不 多
- Người có họ Y không nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
蚊›