伊利诺斯 yīlì nuò sī
volume volume

Từ hán việt: 【y lợi nặc tư】

Đọc nhanh: 伊利诺斯 (y lợi nặc tư). Ý nghĩa là: I-li-noa; I-li-noi; Illinois (năm 1818 được công nhận là tiểu bang 21 thuộc miền bắc nước Mỹ, viết tắt là IL hoặc Ill.).

Ý Nghĩa của "伊利诺斯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

伊利诺斯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. I-li-noa; I-li-noi; Illinois (năm 1818 được công nhận là tiểu bang 21 thuộc miền bắc nước Mỹ, viết tắt là IL hoặc Ill.)

美国州名

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊利诺斯

  • volume volume

    - zài 伊利诺 yīlìnuò 亚州 yàzhōu ma

    - Ở bang Illinois?

  • volume volume

    - zhǎo 鲁斯 lǔsī · 伊斯曼 yīsīmàn 只是 zhǐshì 浪费时间 làngfèishíjiān

    - Bạn đang lãng phí thời gian của mình với Ruth Eastman.

  • volume volume

    - 男朋友 nánpéngyou shì 普利茅斯 pǔlìmáosī xiàn de 检察官 jiǎncháguān

    - Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.

  • volume volume

    - cóng 我们 wǒmen 拿到 nádào le 比林斯 bǐlínsī 学园 xuéyuán de 面试 miànshì 名额 míngé

    - Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.

  • volume volume

    - 不管是谁 bùguǎnshìshuí 杀害 shāhài 伊恩 yīēn · 亚当斯 yàdāngsī

    - Ai đã giết Ian Adams

  • volume volume

    - zhè shì běi 伊利诺 yīlìnuò de 土话 tǔhuà

    - Theo khu vực cụ thể đối với Bắc Illinois.

  • volume volume

    - 伊利诺伊州 yīlìnuòyīzhōu 检办 jiǎnbàn

    - Người dân Illinois.

  • volume volume

    - 根据 gēnjù 伊利诺伊 yīlìnuòyī 法院 fǎyuàn

    - Phán quyết của tòa án Illinois

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OSK (人尸大)
    • Bảng mã:U+4F0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一一一ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCHML (廿金竹一中)
    • Bảng mã:U+65AF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Nuò
    • Âm hán việt: Nặc
    • Nét bút:丶フ一丨丨一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVTKR (戈女廿大口)
    • Bảng mã:U+8BFA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao