Đọc nhanh: 伊府面 (y phủ diện). Ý nghĩa là: xem 伊麵 | 伊面.
伊府面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 伊麵 | 伊面
see 伊麵|伊面 [yī miàn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊府面
- 一 子儿 挂面
- một vốc mì sợi
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 一面倒
- Nghiêng về một bên.
- 一面之识
- Mới quen.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一面之词
- Lời nói của một phía.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 我 心中 暗吃 一惊 , 我 才 意识 到 他 并 不 像 表面 那样 胸无城府
- tôi âm thầm kinh ngạc, tôi nhận ra anh ta cũng không thẳng thắn chân thành như bề ngoài
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
府›
面›