Đọc nhanh: 企业战略 (xí nghiệp chiến lược). Ý nghĩa là: Enterprise strategy Chiến lược kinh doanh.
企业战略 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Enterprise strategy Chiến lược kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企业战略
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 企业 向 竞争对手 挑战
- Doanh nghiệp thách thức đối thủ cạnh tranh.
- 他们 发动 了 侵略战争
- Họ đã phát động cuộc chiến tranh xâm lược.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 中外合资 企业
- xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
- 他们 投资 于 环保 企业
- Họ rót vốn vào công ty bảo vệ môi trường.
- 他 拥有 著名 的 企业
- Anh ấy sở hữu một doanh nghiệp có tiếng.
- 一定 要 记住 , 永远 是 企业 最好 的 时候 去 融资 , 去 改革
- Chúng ta phải nhớ rằng mãi mãi thời điểm tốt nhất để một công ty huy động vốn và cải tổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
企›
战›
略›