Đọc nhanh: 优惠政策 (ưu huệ chính sách). Ý nghĩa là: chính sách ưu đãi. Ví dụ : - 优惠政策实际上是在鼓励员工的专业发展。 Trên thực tế, chính sách ưu đãi là để khuyến khích sự phát triển của nhân viên.
优惠政策 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính sách ưu đãi
- 优惠政策 实际上 是 在 鼓励 员工 的 专业 发展
- Trên thực tế, chính sách ưu đãi là để khuyến khích sự phát triển của nhân viên.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优惠政策
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 他 猛烈地 抨击 政府 的 政策
- Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.
- 新 政策 提供 了 很多 优惠
- Chính sách mới cung cấp nhiều lợi ích đặc biệt.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 他 是 一个 优秀 的 策划人
- Anh ấy là một người lập kế hoạch xuất sắc.
- 优惠政策 实际上 是 在 鼓励 员工 的 专业 发展
- Trên thực tế, chính sách ưu đãi là để khuyến khích sự phát triển của nhân viên.
- 改进 正确 的 外国人 优待 政策
- Hoàn thiện chính sách ưu đãi đúng đắn cho người nước ngoài.
- 这个 项目 享有 政策优惠
- Dự án này được hưởng ưu đãi chính sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
惠›
政›
策›