Đọc nhanh: 企业主 (xí nghiệp chủ). Ý nghĩa là: chủ doanh nghiệp.
企业主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chủ doanh nghiệp
owner of enterprise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 企业主
- 兴办 社会主义 新型 企业
- mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 越来越 多 的 大学生 主修 企业 管理学
- Ngày càng có nhiều sinh viên đại học chọn chuyên ngành quản lý doanh nghiệp.
- 主管部门 要 定期 对 企业 进行 考评
- cơ quan chủ quản phải định kỳ tiến hành kiểm tra đánh giá các doanh nghiệp.
- 中外合资 企业
- xí nghiệp hợp doanh trong nước với nước ngoài.
- 他 是 一位 成功 的 企业家
- Anh ấy là một doanh nhân thành công.
- 他们 的 企业 越来越 富裕
- Doanh nghiệp của họ ngày càng giàu có.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
主›
企›