Đọc nhanh: 仿如 (phỏng như). Ý nghĩa là: như thể, tương tự như, y như.
仿如 khi là Phó từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. như thể
as if; like
✪ 2. tương tự như
similar to
✪ 3. y như
有些像; 仿佛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仿如
- 鼾声如雷
- tiếng ngáy như sấm
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 一见如故
- vừa mới gặp mà cứ ngỡ như bạn cũ.
- 她 仿如 一朵 盛开 的 花
- Cô ấy giống như một bông hoa nở rộ.
- 不意 大雨如注 , 不能 起程
- không ngờ mưa như trút nước nên không khởi hành được
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 不想 事情 结局 竟会 如此
- chẳng ngờ kết cuộc câu chuyện lại có thể như thế này
- 不如 等 五月份 我 再 找 他 谈 吧
- Chi bằng đợi đến tháng năm tôi lại tìm anh ấy nói chuyện
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仿›
如›