Đọc nhanh: 伊党 (y đảng). Ý nghĩa là: Đảng Hồi giáo liên Malaysia.
伊党 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đảng Hồi giáo liên Malaysia
Pan-Malaysian Islamic Party
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊党
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 他 加入 了 中国共产党
- Ông gia nhập Đảng Cộng sản Trung Quốc.
- 角逐 伊州 州长 的 民主党 初选 获胜者
- Người chiến thắng sơ bộ của đảng Dân chủ cho thống đốc Illinois
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他 在 党校 学习 了 两年
- Anh ấy học tại trường Đảng hai năm.
- 他们 党 了 不 公正 的 行为
- Họ bao che cho hành vi bất công.
- 他 向 党组织 递交 了 入党 申请书
- Anh đã gửi đơn xin gia nhập đảng cho tổ chức đảng.
- 他 在 党 多年 了
- Anh ấy đã tham gia Đảng nhiều năm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
党›