Đọc nhanh: 任由 (nhiệm do). Ý nghĩa là: bất chấp, cho phép, để cho (ai đó do cái gì đó). Ví dụ : - 命令中可没要求我任由她送死 Tôi không được lệnh để cô ấy chết.
任由 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bất chấp
regardless of
✪ 2. cho phép
to allow
✪ 3. để cho (ai đó do cái gì đó)
to let (sb do sth)
- 命令 中 可 没 要求 我 任由 她 送死
- Tôi không được lệnh để cô ấy chết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 任由
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 由 外科主任 亲自 主刀
- do bác sĩ ngoại khoa tự tay mổ.
- 队长 由 你 担任
- Chức đội trưởng do anh đảm nhiệm.
- 他 已 由 仓库 调 到 会计室 任职
- Anh ấy đã được chuyển từ kho hàng sang làm việc tại phòng kế toán.
- 这次 活动 由 她 担任 策划
- Hoạt động lần này do cô ấy đảm nhiệm việc lên kế hoạch.
- 这事 是 我 错 , 应该 由 我 来 承担责任
- Đây là lỗi của tôi, hãy để tôi chịu trách nhiệm.
- 此次 演讲 由 专家 来 担任
- Bài diễn thuyết lần này sẽ do chuyên gia đảm nhiệm.
- 任务 的 始终 由 经理 监督
- Người quản lý giám sát toàn bộ nhiệm vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
任›
由›