任何人 rènhé rén
volume volume

Từ hán việt: 【nhiệm hà nhân】

Đọc nhanh: 任何人 (nhiệm hà nhân). Ý nghĩa là: Bất kì ai. Ví dụ : - 我们不信任任何人。 Tôi không tin tưởng bất kì người nào.

Ý Nghĩa của "任何人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

任何人 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bất kì ai

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 信任 xìnrèn 任何人 rènhérén

    - Tôi không tin tưởng bất kì người nào.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 任何人

  • volume volume

    - 不想 bùxiǎng 依附 yīfù 任何人 rènhérén

    - Cô ấy không muốn nương cậy vào ai.

  • volume volume

    - 蛮干 mángàn tīng 任何人 rènhérén

    - Anh ấy làm một cách liều lĩnh, không nghe ai cả.

  • volume volume

    - 不要 búyào 鄙视 bǐshì 任何人 rènhérén

    - Đừng khinh thường bất kỳ ai.

  • volume volume

    - 任何人 rènhérén dōu 不能 bùnéng 犯法 fànfǎ

    - Bất cứ ai cũng không thể phạm pháp.

  • volume volume

    - 郑重 zhèngzhòng 承诺 chéngnuò 不向 bùxiàng 任何人 rènhérén 透露 tòulù 一个 yígè

    - Cô ấy trịnh trọng hứa sẽ không tiết lộ một lời nào với bất cứ ai.

  • volume volume

    - 从来不 cóngláibù 瞧不起 qiáobùqǐ 任何人 rènhérén

    - Cô ấy chưa bao giờ coi thường bất kỳ ai.

  • volume volume

    - tài 腼腆 miǎntiǎn 不愿 bùyuàn xiàng 任何人 rènhérén 求助 qiúzhù

    - Cô ấy quá nhút nhát, không muốn nhờ vả ai cả.

  • - shì zuì ài de rén 愿意 yuànyì wèi zuò 任何 rènhé shì

    - Em là người anh yêu nhất, anh sẵn sàng làm mọi thứ vì em.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Rén , Rèn
    • Âm hán việt: Nhiệm , Nhâm , Nhậm
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OHG (人竹土)
    • Bảng mã:U+4EFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Hé , Hè
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMNR (人一弓口)
    • Bảng mã:U+4F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao