Đọc nhanh: 价值工程 (giá trị công trình). Ý nghĩa là: kỹ thuật giá trị.
价值工程 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ thuật giá trị
value engineering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 价值工程
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 在 珠宝 饰物 的 制造 中 , 手工 与 艺术 的 结合 决定 了 珠宝 的 价值
- Trong quá trình sản xuất trang sức, sự kết hợp giữa thủ công và nghệ thuật quyết định giá trị của trang sức.
- 一枚 钱币 的 内在 价值 是造 这枚 钱币 的 金属 的 价值
- Giá trị bên trong của một đồng tiền là giá trị kim loại của đồng tiền đó.
- 这项 工程 的 产值 非常 可观
- Giá trị sản lượng của dự án này rất đáng kể.
- 他 在 学习 机械工程
- Anh ấy đang học kỹ thuật cơ khí.
- 他 是 一名 优秀 的 工程师
- Anh ấy là một kỹ sư xuất sắc.
- 专家 判 这项 研究 有 价值
- Chuyên gia đánh giá nghiên cứu này có giá trị.
- 卑微 的 工作 也 有 它 的 价值
- Công việc tầm thường có giá trị của nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
值›
工›
程›