Đọc nhanh: 仰角 (ngưỡng giác). Ý nghĩa là: góc ngắm chiều cao.
仰角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. góc ngắm chiều cao
在包含观测点和目的物的连线的垂直平面内,连线在通过观测点的水平线上面时,连线和水平线所成的角叫做仰角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 今天 妈妈 给 我 五角
- Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仰›
角›