Đọc nhanh: 仰毒 (ngưỡng độc). Ý nghĩa là: ☆Tương tự: ngưỡng dược 仰藥..
仰毒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ☆Tương tự: ngưỡng dược 仰藥.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰毒
- 他们 仰慕 他 的 才华
- Họ ngưỡng mộ tài năng của anh ấy.
- 黄色录像 毒害 人们 的 心灵
- phim ảnh đồi truỵ đầu độc tư tưởng con người.
- 他们 的 信仰 被 腐蚀 了
- Niềm tin của họ đã bị sa ngã.
- 他 仰望 历史 上 的 英雄
- Anh ấy ngưỡng mộ anh hùng trong lịch sử.
- 他 仰头 看天
- Anh ấy ngước đầu lên nhìn trời.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他们 因 拥有 毒品 而 被 监禁
- Họ bị bỏ tù vì tàng trữ ma túy.
- 他们 遏制 了 病毒传播
- Họ đã ngăn chặn sự lây lan của virus.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仰›
毒›