Đọc nhanh: 以纯 (dĩ thuần). Ý nghĩa là: Tươi đẹp. Ví dụ : - 优美的大自然可以纯净人的心灵。 Thiên nhiên tươi đẹp có thể thanh lọc tâm hồn con người.
以纯 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tươi đẹp
以纯是东莞市以纯集团有限公司旗下的时尚休闲服装品牌。以其紧贴时尚、角逐设计,短短几年时间迅速成为国内外时尚休闲服饰知名品牌之一。以纯集团位于中国——广东虎门。
- 优美 的 大自然 可以 纯净 人 的 心灵
- Thiên nhiên tươi đẹp có thể thanh lọc tâm hồn con người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以纯
- 一时 还 难以 推定 他 变卦 的 原因
- nhất thời chưa thể đoán được nguyên nhân sự giở quẻ của anh ấy.
- 一直 以来 到 现在 你 都 摆架子
- Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 水 可以 通过 蒸馏 而 提纯
- Nước có thể được tinh chế bằng phương pháp chưng cất.
- 优美 的 大自然 可以 纯净 人 的 心灵
- Thiên nhiên tươi đẹp có thể thanh lọc tâm hồn con người.
- 齐 可以 让 食物 更 美味
- Gia vị có thể làm cho thức ăn ngon hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
纯›