Đọc nhanh: 以己度人 (dĩ kỉ độ nhân). Ý nghĩa là: suy bụng ta ra bụng người; lấy mình đo người.
以己度人 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suy bụng ta ra bụng người; lấy mình đo người
拿自己的心思来衡量或揣度别人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以己度人
- 大乘 教义 , 度人度己
- Đại thừa giáo nghĩa, độ nhân độ mình.
- 模仿 别人 难以 凸显 自己
- Rập khuôn người khác khó mà làm nổi bật bản thân.
- 无产阶级 以 解放 全人类 为 己任
- giải phóng nhân loại là nhiệm vụ của giai cấp vô sản.
- 图片 作为 时代 杂志 年度 风云人物 自己
- Hãy tưởng tượng bạn là nhân vật của năm của tạp chí Time.
- 不要 以己度人 , 他 和 你 不同
- Đừng suy bụng ta ra bụng người, anh ấy khác bạn.
- 技术 以 惊人 的 速度 发展
- Công nghệ phát triển với tốc độ đáng kinh ngạc.
- 我 紧张 得 过度 , 以至于 我 都 忘 了 自己 的 名字 了
- Tôi căng thẳng đến mức tôi đã quên mất tên của mình.
- 奘 态度 让 人 难以 接受
- Thái độ cứng nhắc của anh ấy thật khó chấp nhận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
以›
己›
度›