揆情度理 kuí qíng duó lǐ
volume volume

Từ hán việt: 【quỹ tình độ lí】

Đọc nhanh: 揆情度理 (quỹ tình độ lí). Ý nghĩa là: suy đoán lô-gích; đánh giá có cơ sở.

Ý Nghĩa của "揆情度理" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

揆情度理 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. suy đoán lô-gích; đánh giá có cơ sở

按 照一般情理推测揣度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 揆情度理

  • volume volume

    - 不近情理 bùjìnqínglǐ

    - không hợp tình hợp lý.

  • volume volume

    - 揆情度理 kuíqíngduólǐ

    - suy xét tình lý.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè rén de 恋情 liànqíng 已到 yǐdào 如胶似漆 rújiāosìqī de 程度 chéngdù

    - tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.

  • volume volume

    - de 思想感情 sīxiǎnggǎnqíng le 一定 yídìng 程度 chéngdù de 变化 biànhuà

    - Tư tưởng tình cảm của anh ấy có những thay đổi nhất định.

  • volume volume

    - shì 通情达理 tōngqíngdálǐ de rén

    - Anh ấy là người hiểu chuyện.

  • volume volume

    - 解释 jiěshì tīng 起来 qǐlai 合情合理 héqínghélǐ

    - Anh ta giải thích hợp tình hợp lý

  • volume volume

    - wèi rén 子女 zǐnǚ 父母 fùmǔ 望子成龙 wàngzǐchénglóng 望女成凤 wàngnǚchéngfèng de 心情 xīnqíng shì hěn bèi 理解 lǐjiě de

    - Khi còn nhỏ, cảm xúc của cha mẹ mong con trai, con gái của mình trở thành tài là điều rất dễ hiểu.

  • volume volume

    - cóng 利益 lìyì de 角度 jiǎodù 出发 chūfā 分析 fēnxī 情况 qíngkuàng

    - Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+6 nét)
    • Pinyin: Dù , Duó
    • Âm hán việt: Đạc , Độ
    • Nét bút:丶一ノ一丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ITE (戈廿水)
    • Bảng mã:U+5EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Qíng
    • Âm hán việt: Tình
    • Nét bút:丶丶丨一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PQMB (心手一月)
    • Bảng mã:U+60C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Kuí
    • Âm hán việt: Quỹ
    • Nét bút:一丨一フ丶ノノ丶一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QNOK (手弓人大)
    • Bảng mã:U+63C6
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao