Đọc nhanh: 以近 (dĩ cận). Ý nghĩa là: gần hơn, (so với một ga nào đó trên tuyến đường bộ, đường sắt...).
以近 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gần hơn, (so với một ga nào đó trên tuyến đường bộ, đường sắt...)
指铁路、公路、航空等路线上比某个车站或机场近的例如从北京经过石家庄、郑州到武汉,石家庄、郑州都是武汉以近的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 以近
- 你 可以 接近 赛 百味 找出 点 丑闻
- Bạn có thể đến gần Subway và tìm ra vết bẩn trên người anh ta.
- 人手 不 多 , 兼 之 期限 迫近 , 紧张 情形 可以 想见
- người thì ít, lại thêm thời hạn gấp gáp, có thể thấy tình hình rất căng thẳng.
- 我 以前 从未 听到 过 这个 词语 , 是 最近 新造 的 吗 ?
- Tôi trước đây chưa bao giờ nghe qua từ này, nó có phải là từ mới được tạo gần đây không?
- 老师 近来 严格 了 考勤制度 以 杜绝 迟到 现象
- Giáo viên gần đây đã thắt chặt hệ thống điểm danh để ngăn chặn việc đi trễ.
- 他家 就 在 附近 , 几分钟 就 可以 走 到
- nhà anh ấy ở gần đây, đi vài phút là đến ngay.
- 客人 可以 免费 使用 这里 附近 的 健身 室
- Khách hàng có thể sử dụng miễn phí phòng gym gần đó.
- 最近 供暖 设备 已 稍加 改动 以 提高效率
- Gần đây, thiết bị sưởi ấm đã được điều chỉnh nhẹ nhàng để nâng cao hiệu suất.
- 你 最近 忙 不忙 ? 如果 不 忙 的话 , 我们 可以 见面
- Dạo này bạn có bận không? Nếu không bận, chúng ta có thể gặp nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
以›
近›