Đọc nhanh: 令爱 (lệnh ái). Ý nghĩa là: lệnh ái; con gái yêu; con gái rượu, ái nữ.
令爱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lệnh ái; con gái yêu; con gái rượu
敬辞,称对方的女儿也作令嫒
✪ 2. ái nữ
尊称对方的女儿也作令嫒
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 令爱
- 这 本书 令人 着迷 , 让 人 爱不释手
- Cuốn sách khiến người ta say mê, khiến người ta mê đắm, không dứt ra được.
- 这些 大学生 风华正茂 , 令人 心爱
- Những bạn sinh viên đại học này đang ở thời kỳ hào hoa phong nhã, làm người khác quý mến.
- 他们 的 爱情 令人羡慕
- Tình yêu của họ thật đáng ngưỡng mộ.
- 爱情 真的 是 令人 盲目
- Tình yêu thật khiến con người ta trở nên mù quáng. o
- 一家人 相亲相爱
- Cả nhà yêu thương nhau.
- 三令五申 ( 再三 告诫 或 命令 )
- nhắc nhở liên tục.
- 我 就是 挺爱 玩儿 的 , 所有 好玩儿 的 事情 都 会令 我 觉得 很 向往
- Tôi khá là ham chơi, tất cả những thú vui ngoài kia đều khiến tôi mong chờ, khao khát.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
爱›