Đọc nhanh: 代罪 (đại tội). Ý nghĩa là: để bù đắp cho những hành vi sai trái của một người, để cứu chuộc bản thân.
代罪 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để bù đắp cho những hành vi sai trái của một người
to make up for one's misdeeds
✪ 2. để cứu chuộc bản thân
to redeem oneself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代罪
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 三代 祖传
- gia truyền ba đời
- 一代新人 茁壮成长
- một thế hệ mới lớn lên khoẻ mạnh.
- 黄河流域 物产丰富 , 山河 壮丽 , 是 中国 古代 文化 的 发祥地
- Vùng Hoàng Hà sản vật phong phú, núi sông tươi đẹp, là cái nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 不但 大人 遭殃 , 还 连带 孩子 受罪
- không những chỉ có người lớn gặp phải tai ương, mà trẻ con còn phải chịu liên luỵ.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 不会 说话 的 人 , 很 容易 得罪人
- Người không biết nói chuyện rất dễ đắc tội với người khác
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
罪›