Đọc nhanh: 仙姑 (tiên cô). Ý nghĩa là: nàng tiên; cô tiên; tiên cô, cô đồng.
仙姑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nàng tiên; cô tiên; tiên cô
女仙人
✪ 2. cô đồng
以求神问卜等迷信活动为职业的妇女
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙姑
- 他 有 一个 姑娘 , 两个 儿子
- anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.
- 仙女下凡
- tiên nữ hạ phàm.
- 仙女 般 美丽
- Đẹp như tiên nữ.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 仙女们 飞走 了
- Các nàng tiên bay đi rồi.
- 仙女 的 宫 美如画
- Cung của tiên nữ đẹp như tranh.
- 你 专属 的 冬日 仙境
- Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.
- 但 其实 我 姑妈 非常 有 魅力
- Tôi có một người cô rất hấp dẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
姑›