仙姑 xiāngū
volume volume

Từ hán việt: 【tiên cô】

Đọc nhanh: 仙姑 (tiên cô). Ý nghĩa là: nàng tiên; cô tiên; tiên cô, cô đồng.

Ý Nghĩa của "仙姑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仙姑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nàng tiên; cô tiên; tiên cô

女仙人

✪ 2. cô đồng

以求神问卜等迷信活动为职业的妇女

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙姑

  • volume volume

    - yǒu 一个 yígè 姑娘 gūniang 两个 liǎnggè 儿子 érzi

    - anh ấy có một cô con gái và hai cậu con trai.

  • volume volume

    - 仙女下凡 xiānnǚxiàfán

    - tiên nữ hạ phàm.

  • volume volume

    - 仙女 xiānnǚ bān 美丽 měilì

    - Đẹp như tiên nữ.

  • volume volume

    - 黄水仙 huángshuǐxiān shì 水仙 shuǐxiān shǔ 植物 zhíwù

    - 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.

  • volume volume

    - 仙女们 xiānnǚmen 飞走 fēizǒu le

    - Các nàng tiên bay đi rồi.

  • volume volume

    - 仙女 xiānnǚ de gōng 美如画 měirúhuà

    - Cung của tiên nữ đẹp như tranh.

  • volume volume

    - 专属 zhuānshǔ de 冬日 dōngrì 仙境 xiānjìng

    - Xứ sở thần tiên mùa đông của riêng bạn.

  • volume volume

    - dàn 其实 qíshí 姑妈 gūmā 非常 fēicháng yǒu 魅力 mèilì

    - Tôi có một người cô rất hấp dẫn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OU (人山)
    • Bảng mã:U+4ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VJR (女十口)
    • Bảng mã:U+59D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao