Đọc nhanh: 仙骨 (tiên cốt). Ý nghĩa là: tiên cốt; cốt tiên, cốt cách phi phàm.
仙骨 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiên cốt; cốt tiên
仙人的骨相指成仙的资质
✪ 2. cốt cách phi phàm
比喻非凡出众的风采骨格
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙骨
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 他们 高颧骨 下颌 宽大 塌 鼻梁
- Họ có gò má cao, cằm rộng và mũi tẹt.
- 从 环状软骨 到 下颌骨 都 有伤
- Các vết thương từ nghiêm trọng đến ủy thác.
- 他 从 仙界 回来
- Anh ấy từ tiên giới trở về.
- 他们 的 胸骨 和 隔膜 连体 了
- Chúng dính liền ở xương ức và cơ hoành.
- 他 受伤 了 , 骨节 很痛
- Anh ấy bị thương, khớp rất đau.
- 他 因为 骨折 住院 了
- Anh ấy phải nhập viện vì gãy xương.
- 他们 喜欢 吃 骨头 上 的 肯
- Họ thích ăn phần thịt áp xương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
骨›