仙后座 xiān hòu zuò
volume volume

Từ hán việt: 【tiên hậu tọa】

Đọc nhanh: 仙后座 (tiên hậu tọa). Ý nghĩa là: Cassiopeia (chòm sao). Ví dụ : - 我最喜欢仙后座了 Cassiopeia là yêu thích của tôi.

Ý Nghĩa của "仙后座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仙后座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cassiopeia (chòm sao)

Cassiopeia (constellation)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan 仙后座 xiānhòuzuò le

    - Cassiopeia là yêu thích của tôi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙后座

  • volume volume

    - 一座 yīzuò 高楼 gāolóu

    - Một tòa nhà lầu.

  • volume volume

    - zuì 后悔 hòuhuǐ de shì 那座 nàzuò 坟墓 fénmù de 挖掘 wājué

    - Điều ông tiếc nuối nhất là việc khai quật lăng mộ ấy

  • volume volume

    - 瀑布 pùbù 后面 hòumiàn yǒu 一座 yīzuò shān

    - Phía sau thác nước có một ngọn núi.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan 仙后座 xiānhòuzuò le

    - Cassiopeia là yêu thích của tôi.

  • volume volume

    - 一周 yīzhōu 之后 zhīhòu 我们 wǒmen 见面 jiànmiàn

    - Một tuần sau chúng ta gặp mặt.

  • volume volume

    - 后边 hòubian ér 还有 háiyǒu 座位 zuòwèi

    - Phía sau còn chỗ ngồi.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 瓦砾 wǎlì ( 形容 xíngróng 建筑 jiànzhù bèi 破坏 pòhuài hòu de 景象 jǐngxiàng )

    - cảnh nhà tan cửa nát.

  • volume volume

    - 客人 kèrén 互相 hùxiāng 谦让 qiānràng le 一下 yīxià 然后 ránhòu luò le zuò

    - khách khứa nhường nhau một lát rồi ngồi vào chỗ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:ノ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OU (人山)
    • Bảng mã:U+4ED9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Hòu
    • Âm hán việt: Hấu , Hậu
    • Nét bút:ノノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HMR (竹一口)
    • Bảng mã:U+540E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao