Đọc nhanh: 仙人球 (tiên nhân cầu). Ý nghĩa là: cây tiên nhân cầu (cây tiên nhân cầu còn gọi là nắm tay tiên).
仙人球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây tiên nhân cầu (cây tiên nhân cầu còn gọi là nắm tay tiên)
多年生植物,茎球形或椭圆形,肉质,有纵行的棱,棱上有丛生的刺,花大,红色或白色供观赏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仙人球
- 助人 仙女 挥动 她 的 魔杖
- Nàng tiên trợ giúp vung điệu cung của mình.
- 仙人掌 生长 在 干旱地区
- Cây xương rồng sinh sống ở vùng đất khô cằn.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 别看 他 个子 不高 , 打球 可是 没 人 比得上 他
- Đừng chê anh ấy thấp, đánh cầu không ai qua nổi anh ấy đâu.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 我们 越南人 , 雄王 的 传人 , 经常 提起 自己 是 龙子 仙孙
- Người Việt Nam ta, con cháu vua Hùng, thường nhắc đến nguồn gốc của mình là con Rồng cháu Tiên.
- 人们 一度 认为 地球 是 平 的
- Người ta từng nghĩ rằng trái đất phẳng.
- 全球 竟有 这么 多 关于 女人 的 奇风异俗
- Có rất nhiều phong tục kỳ lạ về phụ nữ trên thế giới
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
仙›
球›