付讫 fùqì
volume volume

Từ hán việt: 【phó ngật】

Đọc nhanh: 付讫 (phó ngật). Ý nghĩa là: trả hết; trả xong; giao nộp; đã thu; thanh toán. Ví dụ : - 此订单的付款已付讫。 Thanh toán cho đơn hàng này đã hoàn tất.. - 请在月底前将费用付讫。 Xin hãy thanh toán trước cuối tháng.

Ý Nghĩa của "付讫" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

付讫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trả hết; trả xong; giao nộp; đã thu; thanh toán

交清 (多指款项)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 订单 dìngdān de 付款 fùkuǎn 付讫 fùqì

    - Thanh toán cho đơn hàng này đã hoàn tất.

  • volume volume

    - qǐng zài 月底 yuèdǐ qián jiāng 费用 fèiyòng 付讫 fùqì

    - Xin hãy thanh toán trước cuối tháng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 付讫

  • volume volume

    - jiāng 一百元 yìbǎiyuán 定金 dìngjīn 其余 qíyú 款项 kuǎnxiàng zài 交货 jiāohuò shí 付讫 fùqì

    - Tôi sẽ trả cho bạn một khoản tiền đặt cọc là 100 tệ và phần còn lại sẽ được thanh toán khi nhận hàng

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zhè 顿饭 dùnfàn 付钱 fùqián 不用 bùyòng 掏腰包 tāoyāobāo

    - bữa cơm hôm nay tôi đãi, không cần anh phải trả.

  • volume volume

    - 订单 dìngdān de 付款 fùkuǎn 付讫 fùqì

    - Thanh toán cho đơn hàng này đã hoàn tất.

  • volume volume

    - qǐng zài 月底 yuèdǐ qián jiāng 费用 fèiyòng 付讫 fùqì

    - Xin hãy thanh toán trước cuối tháng.

  • volume volume

    - 于是 yúshì jiù 决定 juédìng 给出 gěichū 首付 shǒufù le

    - Tôi quyết định đặt một khoản thanh toán xuống nó.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 饭钱 fànqián 来付 láifù ba

    - Hôm nay, bạn thanh toán tiền ăn nhé.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 孩子 háizi de 学费 xuéfèi

    - Hôm nay tôi phải đi nộp học phí cho con.

  • volume volume

    - 确定 quèdìng 明年 míngnián 是否 shìfǒu 能付 néngfù 出国 chūguó 留学 liúxué de 学费 xuéfèi

    - Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả học phí năm tới hay không.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phụ
    • Nét bút:ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODI (人木戈)
    • Bảng mã:U+4ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cật , Ngật
    • Nét bút:丶フノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVON (戈女人弓)
    • Bảng mã:U+8BAB
    • Tần suất sử dụng:Thấp