Đọc nhanh: 他动轮 (tha động luân). Ý nghĩa là: bánh liên kết.
他动轮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh liên kết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 他动轮
- 他 从小 就 爱 运动
- từ nhỏ nó đã thích thể thao.
- 他 一 收到 电话 , 立时三刻 就 动身 回家
- anh ấy vừa nhận được điện thoại, lập tức quay trở về nhà.
- 他 主动 来 赔礼道歉
- Anh ấy chủ động đến xin lỗi.
- 不准 你动 他 一根 毫毛
- không cho phép mày động đến một sợi lông chân của nó.
- 从 那 惯常 的 动作 上 , 可以 看出 他 是 个 熟练 的 水手
- qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
- 他 主动 去 前方 探路
- Anh ấy chủ động đi trước thăm dò đường.
- 他 主动 帮助 老人 过 马路
- Anh ấy chủ động giúp cụ già qua đường.
- 他 主动 掌握 了 项目 的 进展
- Anh ấy chủ động nắm bắt tiến độ dự án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
他›
动›
轮›