疮瘤 chuāng liú
volume volume

Từ hán việt: 【sang lựu】

Đọc nhanh: 疮瘤 (sang lựu). Ý nghĩa là: u nhọt.

Ý Nghĩa của "疮瘤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

疮瘤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. u nhọt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疮瘤

  • volume volume

    - hǎo le 疮疤 chuāngbā wàng le téng ( 比喻 bǐyù 忘记 wàngjì le 痛苦 tòngkǔ de 经历 jīnglì )

    - lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)

  • volume volume

    - 手上 shǒushàng 有疮 yǒuchuāng

    - Cô ấy có vết loét trên tay.

  • volume volume

    - de 手上 shǒushàng 有疮 yǒuchuāng

    - Cô ấy có vết thương trên tay.

  • volume volume

    - de 手上 shǒushàng 长疮 zhǎngchuāng le

    - Cô ấy bị mọc mụn nhọt trên tay.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 肿瘤 zhǒngliú

    - Loại u này

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 称作 chēngzuò 胸膜 xiōngmó 间皮瘤 jiānpíliú

    - Nó được gọi là u trung biểu mô màng phổi.

  • volume volume

    - 恶性肿瘤 èxìngzhǒngliú

    - u ác tính.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng yòng X guāng 定位 dìngwèi 肿瘤 zhǒngliú

    - Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuāng
    • Âm hán việt: Sang
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KOSU (大人尸山)
    • Bảng mã:U+75AE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Liú
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:丶一ノ丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KHHW (大竹竹田)
    • Bảng mã:U+7624
    • Tần suất sử dụng:Cao