Đọc nhanh: 疮瘤 (sang lựu). Ý nghĩa là: u nhọt.
疮瘤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. u nhọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疮瘤
- 好 了 疮疤 忘 了 疼 ( 比喻 忘记 了 痛苦 的 经历 )
- lành sẹo thì quên đau (ví với việc quên quá khứ đau khổ)
- 她 手上 有疮
- Cô ấy có vết loét trên tay.
- 她 的 手上 有疮
- Cô ấy có vết thương trên tay.
- 她 的 手上 长疮 了
- Cô ấy bị mọc mụn nhọt trên tay.
- 这种 肿瘤
- Loại u này
- 我们 称作 胸膜 间皮瘤
- Nó được gọi là u trung biểu mô màng phổi.
- 恶性肿瘤
- u ác tính.
- 医生 用 X 光 定位 肿瘤
- Bác sĩ dùng X-quang xác định khối u.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疮›
瘤›