Đọc nhanh: 仍未 (nhưng vị). Ý nghĩa là: Vẫn chưa. Ví dụ : - 可到底,你仍未记得。 Nhưng cuối cùng thì, bạn vẫn không nhớ
仍未 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẫn chưa
仍未是一个汉语词语,读音是ren wei,是指仍然没有。
- 可 到底 , 你 仍 未 记得
- Nhưng cuối cùng thì, bạn vẫn không nhớ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仍未
- 生命 的 奥秘 仍 未 被 揭开
- Bí ẩn của sự sống vẫn chưa được khám phá.
- 奖惩 办法 仍旧 未 改变
- Phần thưởng và hình phạt vẫn như thế.
- 他 虽 竭尽全力 , 但 仍然 未能 将 那 石头 搬起来
- Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.
- 可 到底 , 你 仍 未 记得
- Nhưng cuối cùng thì, bạn vẫn không nhớ
- 亘古未有
- từ xưa đến nay chưa hề có
- 我 心里 仍 有 很多 疑惑 未 解开
- Trong lòng tôi vẫn còn nhiều nghi hoặc chưa giải đáp được.
- 他 仍旧 喜欢 看书
- Anh ấy vẫn thích đọc sách.
- 他 仍 在 这里 工作
- Anh ấy vẫn đang làm việc ở đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仍›
未›