仍未 réng wèi
volume volume

Từ hán việt: 【nhưng vị】

Đọc nhanh: 仍未 (nhưng vị). Ý nghĩa là: Vẫn chưa. Ví dụ : - 可到底你仍未记得。 Nhưng cuối cùng thì, bạn vẫn không nhớ

Ý Nghĩa của "仍未" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仍未 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vẫn chưa

仍未是一个汉语词语,读音是ren wei,是指仍然没有。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 到底 dàodǐ réng wèi 记得 jìde

    - Nhưng cuối cùng thì, bạn vẫn không nhớ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仍未

  • volume volume

    - 生命 shēngmìng de 奥秘 àomì réng wèi bèi 揭开 jiēkāi

    - Bí ẩn của sự sống vẫn chưa được khám phá.

  • volume volume

    - 奖惩 jiǎngchéng 办法 bànfǎ 仍旧 réngjiù wèi 改变 gǎibiàn

    - Phần thưởng và hình phạt vẫn như thế.

  • volume volume

    - suī 竭尽全力 jiéjìnquánlì dàn 仍然 réngrán 未能 wèinéng jiāng 石头 shítou 搬起来 bānqǐlai

    - Dù anh ta đã cố gắng hết sức nhưng vẫn không thể di chuyển được viên đá đó.

  • volume volume

    - 到底 dàodǐ réng wèi 记得 jìde

    - Nhưng cuối cùng thì, bạn vẫn không nhớ

  • volume volume

    - 亘古未有 gèngǔwèiyǒu

    - từ xưa đến nay chưa hề có

  • volume volume

    - 心里 xīnli réng yǒu 很多 hěnduō 疑惑 yíhuò wèi 解开 jiěkāi

    - Trong lòng tôi vẫn còn nhiều nghi hoặc chưa giải đáp được.

  • volume volume

    - 仍旧 réngjiù 喜欢 xǐhuan 看书 kànshū

    - Anh ấy vẫn thích đọc sách.

  • volume volume

    - réng zài 这里 zhèlǐ 工作 gōngzuò

    - Anh ấy vẫn đang làm việc ở đây.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Réng
    • Âm hán việt: Nhưng
    • Nét bút:ノ丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONHS (人弓竹尸)
    • Bảng mã:U+4ECD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Mùi , Vị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+672A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao