Đọc nhanh: 仍孙 (nhưng tôn). Ý nghĩa là: Cháu đời thứ tám..
仍孙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cháu đời thứ tám.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仍孙
- 他 仍然 在 外面 工作
- Anh ấy vẫn đang làm việc bên ngoài.
- 他 仍然 年轻 , 充满活力
- Anh ấy vẫn còn trẻ và tràn đầy năng lượng.
- 他 仍然 工作 到 深夜
- Anh ấy vẫn làm việc đến khuya.
- 他 仍然 保持 着 老红军 艰苦奋斗 的 作风
- Anh ấy vẫn giữ lại tác phong phấn đấu gian khổ của người cựu hồng quân.
- 他 仍然 在 复习 错题
- Anh ấy vẫn đang ôn tập những câu hỏi sai.
- 今年 我 爸爸 工资 还 仍旧
- Lương của bố năm nay vẫn thế.
- 他 仍然 喜欢 这 本书
- Anh ấy vẫn thích cuốn sách này.
- 首都 一片 平静 , 然而 据 报道 在 别的 地方 仍 有 持续 的 骚乱
- Thủ đô yên tĩnh, tuy nhiên, theo báo cáo, tình trạng bất ổn vẫn tiếp tục diễn ra ở những địa phương khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仍›
孙›