仍孙 réng sūn
volume volume

Từ hán việt: 【nhưng tôn】

Đọc nhanh: 仍孙 (nhưng tôn). Ý nghĩa là: Cháu đời thứ tám..

Ý Nghĩa của "仍孙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仍孙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cháu đời thứ tám.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仍孙

  • volume volume

    - 仍然 réngrán zài 外面 wàimiàn 工作 gōngzuò

    - Anh ấy vẫn đang làm việc bên ngoài.

  • volume volume

    - 仍然 réngrán 年轻 niánqīng 充满活力 chōngmǎnhuólì

    - Anh ấy vẫn còn trẻ và tràn đầy năng lượng.

  • volume volume

    - 仍然 réngrán 工作 gōngzuò dào 深夜 shēnyè

    - Anh ấy vẫn làm việc đến khuya.

  • volume volume

    - 仍然 réngrán 保持 bǎochí zhe 老红军 lǎohóngjūn 艰苦奋斗 jiānkǔfèndòu de 作风 zuòfēng

    - Anh ấy vẫn giữ lại tác phong phấn đấu gian khổ của người cựu hồng quân.

  • volume volume

    - 仍然 réngrán zài 复习 fùxí 错题 cuòtí

    - Anh ấy vẫn đang ôn tập những câu hỏi sai.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 爸爸 bàba 工资 gōngzī hái 仍旧 réngjiù

    - Lương của bố năm nay vẫn thế.

  • volume volume

    - 仍然 réngrán 喜欢 xǐhuan zhè 本书 běnshū

    - Anh ấy vẫn thích cuốn sách này.

  • volume volume

    - 首都 shǒudū 一片 yīpiàn 平静 píngjìng 然而 ránér 报道 bàodào zài 别的 biéde 地方 dìfāng réng yǒu 持续 chíxù de 骚乱 sāoluàn

    - Thủ đô yên tĩnh, tuy nhiên, theo báo cáo, tình trạng bất ổn vẫn tiếp tục diễn ra ở những địa phương khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Réng
    • Âm hán việt: Nhưng
    • Nét bút:ノ丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONHS (人弓竹尸)
    • Bảng mã:U+4ECD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin: Sūn , Xùn
    • Âm hán việt: Tôn , Tốn
    • Nét bút:フ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NDF (弓木火)
    • Bảng mã:U+5B59
    • Tần suất sử dụng:Rất cao